I usually have scrambled eggs for breakfast.
Dịch: Tôi thường ăn trứng bác cho bữa sáng.
She made delicious scrambled eggs with cheese.
Dịch: Cô ấy đã làm trứng bác ngon với phô mai.
trứng bác
trứng nấu mềm
trứng
đánh
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
mua bán trẻ em
Người châu Âu, thuộc chủng tộc Caucasian.
chị dâu
Tắm biển
nụ cười giả tạo
các vị thần trong gia đình
không phải dạng vừa
giám sát