She greeted him with a feigned smile.
Dịch: Cô ấy chào anh bằng một nụ cười giả tạo.
His feigned smile did not convince anyone.
Dịch: Nụ cười giả tạo của anh ta không thuyết phục được ai.
nụ cười bị ép buộc
nụ cười không thành thật
nụ cười
cười
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
sản xuất trang phục
mừng hè
bánh gạo
khóa học về làm đẹp
trung tâm vận chuyển
nhà điều hành doanh nghiệp
chưa phát triển, chưa khai thác hoặc chưa hoàn thiện
siết chặt quy định