They scrambled to find their seats.
Dịch: Họ vội vã tìm chỗ ngồi của mình.
He scrambled the eggs for breakfast.
Dịch: Anh ấy đã trộn trứng để ăn sáng.
trộn
làm rối
sự trộn lẫn
đã trộn lẫn
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Múa hula
liên tiếp
Giáo sư hợp danh
tiêu diệt, xóa bỏ
Người cực đoan môi trường
mặt đất trong rừng
Luật BHXH 2024
công việc thường lệ