He is supervising the project.
Dịch: Anh ấy đang giám sát dự án.
The teacher is supervising the students during the exam.
Dịch: Giáo viên đang giám sát học sinh trong kỳ thi.
giám sát
quản lý
người giám sát
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
đàn ông, người đàn ông
tiếng ồn hỗn độn, chói tai
cây cối mọc um tùm
đi đúng đường
nhân viên mới vào nghề
Các tuyển thủ
sự khoan dung; sự tha thứ
cảnh quan tuyệt đẹp