They scrambled to find their seats.
Dịch: Họ vội vã tìm chỗ ngồi của mình.
He scrambled the eggs for breakfast.
Dịch: Anh ấy đã trộn trứng để ăn sáng.
trộn
làm rối
sự trộn lẫn
đã trộn lẫn
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
viết blog
giảm bớt, ít đi
Đêm hẹn hò
mắng, la, quở trách
Chợ nổi nhộn nhịp
cơ sở phục hồi
sự không ổn định
cuộc hẹn