The idea materialized into a successful project.
Dịch: Ý tưởng đã thành hình thành một dự án thành công.
His dreams finally materialized after years of hard work.
Dịch: Giấc mơ của anh cuối cùng đã thành hình sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.
xuất hiện
nảy sinh
sự hiện hình
hiện ra, thành hình
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
khối u cơ
hỗ trợ kỹ thuật
trốn chạy
cơ quan bộ ngành
thương hiệu lớn
Lời chúc sinh nhật muộn
ngữ âm học âm thanh
hệ thống vé