The idea materialized into a successful project.
Dịch: Ý tưởng đã thành hình thành một dự án thành công.
His dreams finally materialized after years of hard work.
Dịch: Giấc mơ của anh cuối cùng đã thành hình sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.
xuất hiện
nảy sinh
sự hiện hình
hiện ra, thành hình
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
suối nước nóng phun trào
tính thất thường
sự phát triển khoáng sản
Công chức
Sự tiếp thu nhanh chóng
hòa giải những bất đồng
Chữ hình tượng (thường dùng trong văn hóa Ai Cập cổ đại)
Mét trên giây