The letters were in a jumble.
Dịch: Các chữ cái bị lộn xộn.
She tried to organize the jumble of toys.
Dịch: Cô ấy cố gắng sắp xếp mớ đồ chơi lộn xộn.
mớ hỗn độn
làm rối
lộn xộn
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
quá trình tính toán
Sự giãn nở do nhiệt
quản trị tôn giáo
sự hội nhập thị trường
khuyến khích du lịch có trách nhiệm
đất thánh
Định hình cơ thể
lấy lời khai