The letters were in a jumble.
Dịch: Các chữ cái bị lộn xộn.
She tried to organize the jumble of toys.
Dịch: Cô ấy cố gắng sắp xếp mớ đồ chơi lộn xộn.
Giá trị danh nghĩa của một chứng khoán, thường là giá trị mà nhà phát hành cam kết trả lại cho người nắm giữ khi chứng khoán đáo hạn.