The letters were in a jumble.
Dịch: Các chữ cái bị lộn xộn.
She tried to organize the jumble of toys.
Dịch: Cô ấy cố gắng sắp xếp mớ đồ chơi lộn xộn.
mớ hỗn độn
làm rối
lộn xộn
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Sức khỏe cây trồng
thời trang theo mùa
chính sách ngân sách
Sáng tạo đột phá
Phong cách thời thượng
chăm chút không gian
áo đội bóng
đối thủ đáng gờm