Time drifts quietly.
Dịch: Thời gian trôi qua lặng lẽ.
The days drifted quietly.
Dịch: Những ngày tháng trôi qua lặng lẽ.
trôi qua trong im lặng
trôi tuột không ai hay
sự trôi dạt
một cách lặng lẽ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
bệnh dại
Authority responsible for urban and regional planning decisions
sự phát sáng, ánh sáng rực rỡ
triết lý pháp lý
thỏa thuận thanh toán
cung cấp hoạt chất
được chỉ định, được hướng dẫn
điểm bán hàng