The boat began to drift away from the shore.
Dịch: Chiếc thuyền bắt đầu trôi xa khỏi bờ.
He let his thoughts drift off into daydreams.
Dịch: Anh để cho những suy nghĩ của mình trôi vào những giấc mơ.
lướt
trôi nổi
sự trôi
trôi
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
hội nghị toàn cầu
tính cách thu hút
đậu gà
cây táo tàu
Đóng cửa tạm thời
trà sữa
giảm sưng
công ty giải trí