The boat began to drift away from the shore.
Dịch: Chiếc thuyền bắt đầu trôi xa khỏi bờ.
He let his thoughts drift off into daydreams.
Dịch: Anh để cho những suy nghĩ của mình trôi vào những giấc mơ.
lướt
trôi nổi
sự trôi
trôi
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
món quà tuyệt vời
ngon miệng, ngon lành
Tình yêu nuôi dưỡng
Giao tiếp giữa các cá nhân
Cảm giác thoáng qua
nấu cơm
rủi ro tội phạm mạng
thời gian hoàn thành