Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "quietly"

verb
Quietly accumulating wealth

tài lộc lẳng lặng gom góp

adjective
Quietly persistent
/ˈkwaɪətli pərˈsɪstənt/

ấm thầm nhưng bền bỉ

adverb + verb
Quietly back
/ˈkwaɪətli bæk/

Lặng lẽ rút lui/rút lui trong im lặng

verb
live quietly
/lɪv ˈkwaɪətli/

sống lặng lẽ

verb
drift quietly
/drɪft ˈkwaɪətli/

trôi qua lặng lẽ

adjective phrase
quietly content
/ˈkwaɪətli kənˈtɛnt/

kín tiếng nhưng viên mãn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY