He used a euphemism to avoid offending anyone.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng một thuật ngữ thay thế để tránh làm ai đó bị xúc phạm.
The phrase 'passed away' is a common euphemism for death.
Dịch: Cụm từ 'ra đi' là một thuật ngữ thay thế phổ biến cho cái chết.
Using euphemisms can sometimes obscure the truth.
Dịch: Việc sử dụng các thuật ngữ thay thế đôi khi có thể làm mờ đi sự thật.
Sự kết thúc cảm xúc, quá trình mà một người đạt được cảm giác hoàn thành hoặc bình yên sau một trải nghiệm đau thương.