He used a euphemism to avoid offending anyone.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng một thuật ngữ thay thế để tránh làm ai đó bị xúc phạm.
The phrase 'passed away' is a common euphemism for death.
Dịch: Cụm từ 'ra đi' là một thuật ngữ thay thế phổ biến cho cái chết.
Using euphemisms can sometimes obscure the truth.
Dịch: Việc sử dụng các thuật ngữ thay thế đôi khi có thể làm mờ đi sự thật.
Khoa học tự nhiên và khoa học xã hội