She made a brazen attempt to win the job.
Dịch: Cô ấy đã có một nỗ lực trơ trẽn để giành lấy công việc.
His brazen behavior shocked everyone at the party.
Dịch: Hành vi vô liêm sỉ của anh ta đã khiến mọi người tại bữa tiệc kinh ngạc.
They were brazen enough to steal in broad daylight.
Dịch: Họ vô liêm sỉ đến mức ăn cắp giữa ban ngày.