She made an audacious move by starting her own business.
Dịch: Cô ấy đã thực hiện một bước đi táo bạo khi bắt đầu kinh doanh riêng.
His audacious remarks shocked everyone at the meeting.
Dịch: Những phát biểu táo bạo của anh ấy đã khiến mọi người trong cuộc họp bất ngờ.
thể loại nhạc rock nặng, có âm thanh mạnh mẽ và thường sử dụng guitar điện