His shoes are worn-out after years of use.
Dịch: Đôi giày của anh ấy đã mòn sau nhiều năm sử dụng.
The sofa looked worn-out and uncomfortable.
Dịch: Chiếc sofa trông cũ kỹ và không thoải mái.
xù lông, sờn rách
bị rách rưới, cũ kỹ
mài mòn, hao mòn
mòn, làm hao mòn
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
chợ cộng đồng
hương thơm dễ chịu
vô gia cư
Tổn thương dây thần kinh thị giác
thực hành tôn giáo
quảng cáo sức khỏe
chất nổ
Thiết kế đột phá