His shoes are worn-out after years of use.
Dịch: Đôi giày của anh ấy đã mòn sau nhiều năm sử dụng.
The sofa looked worn-out and uncomfortable.
Dịch: Chiếc sofa trông cũ kỹ và không thoải mái.
xù lông, sờn rách
bị rách rưới, cũ kỹ
mài mòn, hao mòn
mòn, làm hao mòn
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
bánh taco nhân thịt
sự pha trộn màu sắc
mục tiêu xác định
kỹ nghệ, nghề thủ công
mức độ miễn dịch
đội Cảnh sát Phòng cháy
nói xấu, vu khống
xem phim