Her performance captured hearts of the audience.
Dịch: Màn trình diễn của cô ấy đã chinh phục trái tim khán giả.
The story of the film captured hearts around the world.
Dịch: Câu chuyện của bộ phim đã chinh phục trái tim trên toàn thế giới.
Chiếm được trái tim
Làm say đắm
trái tim
chinh phục
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
Kiểu dáng lông mày
điền kinh chuyên nghiệp
Giao cho công ty
trao đổi qua biên giới
tổ chức nhà nước
giải pháp đột phá
Chuẩn mực của tầng lớp trung lưu
chính đứa con tinh thần