Her performance captured hearts of the audience.
Dịch: Màn trình diễn của cô ấy đã chinh phục trái tim khán giả.
The story of the film captured hearts around the world.
Dịch: Câu chuyện của bộ phim đã chinh phục trái tim trên toàn thế giới.
Chiếm được trái tim
Làm say đắm
trái tim
chinh phục
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
mèo con
tình cha, lòng tốt của người cha
Đo lường hiệu quả
di sản châu Âu
Quản lý huyết áp
bức tranh của trẻ
Album nhạc đồng quê đương đại
Brooklyn Beckham