The clearness of the water was breathtaking.
Dịch: Sự trong sáng của nước khiến người ta kinh ngạc.
Her explanation brought much clearness to the complex issue.
Dịch: Giải thích của cô ấy đã mang lại sự rõ ràng cho vấn đề phức tạp.
sự rõ ràng
sự sáng suốt
rõ ràng
một cách rõ ràng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
kỹ năng giao tiếp
vận hành hệ thống
lực lượng Hamas
điều tra thêm
Thịt bò ướp gia vị
kỳ hai tuần
đổ vào sông
cúc vạn thọ