The clearness of the water was breathtaking.
Dịch: Sự trong sáng của nước khiến người ta kinh ngạc.
Her explanation brought much clearness to the complex issue.
Dịch: Giải thích của cô ấy đã mang lại sự rõ ràng cho vấn đề phức tạp.
Cụm từ chỉ những người thuộc cộng đồng LGBTQ+ (đồng tính, lưỡng tính, chuyển giới và những người không thuộc vào các danh mục giới tính truyền thống).
Âm nhạc của các nền văn hóa nhỏ, thường không phổ biến rộng rãi, phản ánh phong cách và giá trị riêng của nhóm đó.