The clearness of the water was breathtaking.
Dịch: Sự trong sáng của nước khiến người ta kinh ngạc.
Her explanation brought much clearness to the complex issue.
Dịch: Giải thích của cô ấy đã mang lại sự rõ ràng cho vấn đề phức tạp.
sự rõ ràng
sự sáng suốt
rõ ràng
một cách rõ ràng
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Khu vực hợp tác
thoát ra, giải phóng
Đầu tư sớm
Bút đánh dấu
chi phí tuân thủ
tình yêu đầy đam mê
người gác
đặt lên, treo lên