The black egg is often used in traditional dishes.
Dịch: Trứng đen thường được sử dụng trong các món ăn truyền thống.
She bought a dozen black eggs from the market.
Dịch: Cô ấy mua một tá trứng đen từ chợ.
trứng tối
trứng bị đen
trứng
đen
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Bữa ăn trên máy bay
tuyên bố từ chức
Sự sưng, sự phình ra
Xây dựng vận may, tạo dựng cơ đồ
Mua hàng Việt Nam
Yếu tố thành công then chốt
Lỗi dấu câu
lời ăn tiếng nói hàng ngày