Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Attract"

noun
industry attractiveness
/ɪn.də.stri əˈtræk.tɪv.nəs/

Sức hấp dẫn của ngành

noun
the attractiveness of the industry
/əˈtræktɪvnəs əv ðə ˈɪndəstri/

sức hút của ngành

noun
Floating market attraction
/ˈfloʊtɪŋ ˈmɑːrkɪt əˈtrækʃən/

Điểm thu hút của chợ nổi

adjective
Extremely attractive
/ɪkˈstriːmli əˈtræktɪv/

Vô cùng hấp dẫn

verb phrase
Attract prosperity
/əˈtrækt prɒˈspɛrɪti/

Thu hút sự thịnh vượng

noun
attractive mom
/əˈtræktɪv mɑːm/

người mẹ quyến rũ

noun phrase
attractive features
/əˈtræktɪv ˈfiːtʃərz/

những đặc điểm thu hút

verb
attract a lot of
/əˈtrækt ə lɒt ɒv/

thu hút nhiều

verb
Attract followers
/əˈtrækt ˈfɒləʊəz/

Thu hút người theo dõi

noun phrase
Attractive visuals
/əˈtræktɪv ˈvɪʒuəlz/

Hình ảnh hấp dẫn

verb
attract fans
/əˈtrækt fænz/

thu hút người hâm mộ

noun
attractive looks
/əˈtræktɪv lʊks/

ngoại hình hấp dẫn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY