She has a bright prospect for her future.
Dịch: Cô ấy có triển vọng sáng sủa cho tương lai.
The prospect of a promotion motivated him to work harder.
Dịch: Triển vọng thăng chức đã thúc đẩy anh ấy làm việc chăm chỉ hơn.
They are exploring the prospect of expanding their business.
Dịch: Họ đang khám phá triển vọng mở rộng kinh doanh.