She is known for her pious nature.
Dịch: Cô ấy nổi tiếng với bản tính sùng đạo.
His pious actions were admired by everyone.
Dịch: Những hành động mộ đạo của anh ấy được mọi người ngưỡng mộ.
They gathered for a pious prayer.
Dịch: Họ tập trung để cầu nguyện mộ đạo.
Một thiết bị của Google cho phép người dùng truyền phát nội dung từ điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính lên TV.
Phó trưởng ban tổ chức