I keep an expense record to track my spending.
Dịch: Tôi giữ một bản ghi chi phí để theo dõi chi tiêu của mình.
The expense record helps in budgeting and financial planning.
Dịch: Bản ghi chi phí giúp trong việc lập ngân sách và kế hoạch tài chính.
sổ ghi chi phí
bản ghi chi phí
chi phí
ghi chép
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
phim tình cảm
thủy
Trà sữa
dấu X
Sinh thái học
sản xuất
sự hợp tác quốc tế
cháo ngọt