I keep an expense record to track my spending.
Dịch: Tôi giữ một bản ghi chi phí để theo dõi chi tiêu của mình.
The expense record helps in budgeting and financial planning.
Dịch: Bản ghi chi phí giúp trong việc lập ngân sách và kế hoạch tài chính.
sổ ghi chi phí
bản ghi chi phí
chi phí
ghi chép
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
gửi yêu cầu thành công
Nhiếp ảnh học thuật
Tin nhắn bị rò rỉ
Quốc tế hóa
sự nhanh chóng
né tránh trách nhiệm
chăm sóc cấp cứu
Đội ngũ/phái đoàn tiên phong, dẫn đầu