The candidates publicly debated the issues.
Dịch: Các ứng cử viên đã tranh luận công khai về các vấn đề.
We need to publicly debate this proposal.
Dịch: Chúng ta cần tranh luận công khai về đề xuất này.
Thảo luận công khai
Bàn luận công khai
cuộc tranh luận công khai
07/11/2025
/bɛt/
nhà thờ ở quê nhà
quy ước ngôn ngữ
hợp đồng lao động
sự nghiệp bảo vệ biên cương
phím chức năng
chuyên nghiệp uy tín
vừa bối rối vừa thích thú
máy đo huyết áp