The candidates publicly debated the issues.
Dịch: Các ứng cử viên đã tranh luận công khai về các vấn đề.
We need to publicly debate this proposal.
Dịch: Chúng ta cần tranh luận công khai về đề xuất này.
Thảo luận công khai
Bàn luận công khai
cuộc tranh luận công khai
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
thuốc lá trầu
tế bào đỏ
chuyên môn kinh tế nước ngoài
sự hợp tác quốc tế
suy thận cấp
Áo choàng
Giấy chứng nhận hoàn thành nghĩa vụ thuế
tương đồng