Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Contest"

noun
heated contest
/ˈhiːtɪd ˈkɒntɛst/

cuộc tranh tài gay gắt

noun
culinary contest
/ˈkʌlɪneri ˈkɑːntest/

cuộc thi nấu ăn

noun
bikini contest
/bɪˈkiːniː ˈkɒntɛst/

gu thi bikini

noun
Will contest
/wɪl kənˈtɛst/

Khiếu kiện di chúc

noun
Miss Audition contest
/mɪs ɔːˈdɪʃən ˈkɒntɛst/

cuộc thi Miss Audition

noun
contest entry
/ˈkɒntɛst ˈɛntri/

Bài dự thi

noun
Contest of strength
/ˈkɒntɛst ɒv strɛŋθ/

Cuộc đối sức

noun
Global contest
/ˈɡloʊbəl ˈkɑːntest/

Cuộc thi toàn cầu

noun
Pageant contestant
/ˈpædʒənt kənˈtɛstənt/

Thí sinh cuộc thi sắc đẹp

noun
beauty contest follower
/ˈbjuːti ˈkɒntɛst ˈfɒləʊər/

người hâm mộ cuộc thi sắc đẹp

noun
Miss & Mister contest
/mɪs ænd ˈmɪstər ˈkɑːntest/

Cuộc thi Miss & Mister

noun
prospect contest
/ˈprɒs.pekt ˈkɒn.test/

cuộc thi triển vọng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY