Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Argue"

verb
argue with wife
/ˈɑːrɡjuː wɪθ waɪf/

cãi vã với vợ

verb phrase
the lawyers argue
/ˈlɔɪərz ˈɑːrɡjuː/

các luật sư cho rằng

verb
arguer
/ɑːrˈɡjʊr/

tranh cãi, tranh luận

verb
argue
/ˈɑːrɡjuː/

tranh cãi

verb
argue
/ˈɑːrɡjuː/

tranh cãi, biện luận

verb
argue
/ˈɑːrɡjuː/

tranh luận, cãi nhau

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY