This revolving cabinet is very convenient.
Dịch: Cái tủ xoay xở này rất tiện lợi.
She placed her books in the revolving cabinet.
Dịch: Cô ấy đặt sách của mình vào tủ xoay xở.
tủ xoay
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
cả trong cuộc sống
Đổi mới đô thị
mục tiêu doanh thu
công nghệ deepfake
yêu cầu không thành
gần tòa nhà
quý bà thanh lịch
hội đồng quản trị