This revolving cabinet is very convenient.
Dịch: Cái tủ xoay xở này rất tiện lợi.
She placed her books in the revolving cabinet.
Dịch: Cô ấy đặt sách của mình vào tủ xoay xở.
tủ xoay
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bảo tồn và phát huy
tệp tín dụng
hội đồng văn hóa
Đêm hạnh phúc
iOS 19 (phiên bản hệ điều hành iOS 19 của Apple)
sự xuất hiện lần đầu
đại đa số
nhóm nhiệm vụ