This revolving cabinet is very convenient.
Dịch: Cái tủ xoay xở này rất tiện lợi.
She placed her books in the revolving cabinet.
Dịch: Cô ấy đặt sách của mình vào tủ xoay xở.
tủ xoay
18/12/2025
/teɪp/
nhà
Tiếp cận hướng tới khán giả trẻ
luận văn thạc sĩ
mèo nhà
Thông tin tuyển sinh
Ẩm thực hải sản
Nhiễm trùng lỗ chân lông
ánh sáng vàng