Her refusal to participate surprised everyone.
Dịch: Sự từ chối tham gia của cô ấy đã làm mọi người ngạc nhiên.
The refusal of the offer was unexpected.
Dịch: Việc từ chối lời đề nghị là không ngờ.
sự từ chối
sự bác bỏ
từ chối
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
phát sóng
Hợp đồng tương lai
cỏ biển
Đối tác kinh doanh
Ngành du lịch
sự tăng giá
đa chủng tộc
Quản lý logistics