The ceremony was solemn and dignified.
Dịch: Buổi lễ diễn ra trang trọng và uy nghi.
He spoke in a solemn tone.
Dịch: Anh ấy nói với giọng nghiêm túc.
nghiêm túc
nghiêm trọng
sự trang trọng
một cách trang trọng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đăng nhập
bốc hơi
lắng nghe đồng cảm
né tránh trách nhiệm
tình yêu vợ chồng
Âm nhạc điện tử nhảy múa
Ướt đẫm
hương thơm cà phê