He is a serious student.
Dịch: Anh ấy là một sinh viên nghiêm túc.
This is a serious matter.
Dịch: Đây là một vấn đề nghiêm trọng.
She has a serious expression on her face.
Dịch: Cô ấy có một biểu cảm nghiêm túc trên khuôn mặt.
nghiêm túc
nghiêm trọng
nghiêm trang
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
người theo chủ nghĩa tinh hoa
hiện diện
nỗ lực cứu trợ
vùng, lĩnh vực, miền
thiếu đức tin
Nước ép
thừa caloric
vé vào bán kết