The solemnity of the ceremony was palpable.
Dịch: Sự trang trọng của buổi lễ có thể cảm nhận được.
He spoke with great solemnity about the issues at hand.
Dịch: Anh ấy nói với sự nghiêm túc lớn về các vấn đề hiện tại.
sự nghiêm trọng
sự nghiêm túc
trang trọng
làm trang trọng
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
hiền lành, dịu dàng
đặt tour
quý sống tự tế
Nông dân mắc nợ
các đội hoạt động kém hiệu quả
thực hiện một kế hoạch
trọng tâm chính
Tập dữ liệu AI