He spoke in a reverent tone.
Dịch: Anh ấy nói với giọng tôn kính.
The audience was reverent as they listened to the speech.
Dịch: Khán giả đã rất kính cẩn khi lắng nghe bài phát biểu.
tôn trọng
ngưỡng mộ
sự tôn kính
tôn kính
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
phỉ báng
Sự vi phạm pháp luật
xà ngang
cửa hàng sức khỏe và sắc đẹp
nhu cầu sử dụng
xấu đi, giảm sút
hoa giáng sinh
dịch vụ cho thuê ô tô