He spoke in a reverent tone.
Dịch: Anh ấy nói với giọng tôn kính.
The audience was reverent as they listened to the speech.
Dịch: Khán giả đã rất kính cẩn khi lắng nghe bài phát biểu.
tôn trọng
ngưỡng mộ
sự tôn kính
tôn kính
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
cảm giác mát
người chủ động
sự thất bại
phong cách retro
vải nỉ
Chăm sóc bản thân bằng dinh dưỡng
cân bằng
quản lý mạng