He spoke in a reverent tone.
Dịch: Anh ấy nói với giọng tôn kính.
The audience was reverent as they listened to the speech.
Dịch: Khán giả đã rất kính cẩn khi lắng nghe bài phát biểu.
tôn trọng
ngưỡng mộ
sự tôn kính
tôn kính
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Thỏa thuận đáng kể
hệ thống thưởng
hoa chuối
tàu lật úp
sự tri ân
càn quét thử thách
sự biến hình, sự thay đổi diện mạo
cán tre