The soldiers set up an ambush in the forest.
Dịch: Các binh sĩ đã thiết lập một trận phục kích trong rừng.
They were caught in an ambush by enemy forces.
Dịch: Họ đã bị mắc kẹt trong một trận phục kích của lực lượng thù địch.
cuộc tấn công bất ngờ
bẫy
người phục kích
phục kích
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cuộc đấu tranh giải phóng
các vấn đề cá nhân
khoe dáng
cửa vào, lối vào
tổ chức sinh viên
yếu tố
nhóm nghệ thuật
thỏa thuận mua lại