She likes to show off her figure.
Dịch: Cô ấy thích khoe dáng.
They are showing off their figures on the beach.
Dịch: Họ đang khoe dáng trên bãi biển.
khoe dáng
khoe thân
sự khoe dáng
sự khoe thân
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
niềm hy vọng sinh ra từ đức tin
người kiểm tra
Vitamin E
đồ chơi con quay
Tòa án lâm thời
sự điều tra dân số
cảm xúc sâu sắc
thời trang tiên phong