There are several factors that contribute to climate change.
Dịch: Có nhiều yếu tố góp phần vào sự thay đổi khí hậu.
Economic factors are important in decision-making.
Dịch: Các yếu tố kinh tế rất quan trọng trong việc ra quyết định.
yếu tố
thành phần
phân tích thành nhân tố
phân tích
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thích, ham muốn, khao khát
sự bay lượn, sự rung rinh
trợ cấp cho người sống sót
người đứng đầu gia đình, tổ chức hoặc nhóm, thường là nam giới
lan tỏa, tràn ngập
sân vận động
tài liệu chấp nhận
Thịt gia cầm hấp