The art group organized an exhibition downtown.
Dịch: Nhóm nghệ thuật tổ chức một triển lãm ở trung tâm thành phố.
She joined an art group to collaborate with other artists.
Dịch: Cô ấy gia nhập nhóm nghệ thuật để hợp tác với các nghệ sĩ khác.
nhóm nghệ thuật tập thể
đội nghệ thuật
nhóm nghệ thuật
nhóm, gom lại
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
chứng chỉ giảng viên
bún
vú giả (của động vật), núm vú
Các quốc gia ASEAN
Cuộc họp đại hội cổ đông
bưu kiện, gói hàng
người say rượu
tụ điện (vật lý)