The overflowing cup spilled water on the table.
Dịch: Cốc tràn nước làm đổ nước lên bàn.
Her emotions were overflowing with joy.
Dịch: Cảm xúc của cô ấy tràn đầy niềm vui.
ngập lụt
tràn đổ
sự tràn đầy
tràn ra
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
hợp đồng mua bán bất động sản
quy mô hoạt động
tốt nhất, vĩ đại nhất
bằng cao đẳng
người cộng tác thuê
đóng tiệm ở Hong Kong
Sinh viên đã tốt nghiệp
Hình ảnh ẩm thực