He made a decision to buy a car.
Dịch: Anh ấy đã quyết định mua một chiếc xe.
The decision to buy a car is a big step.
Dịch: Quyết định mua xe là một bước tiến lớn.
quyết tâm mua xe
nghị quyết mua xe
quyết định mua xe
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
đánh giá động cơ
môi trường cạnh tranh
nơi lưu trữ giày dép
Trà đường nâu
chuyến đi dễ dàng
cửa hàng du lịch
sự chặn đứng tinh thần
Nghỉ 30/4 - 1/5