He made a decision to buy a car.
Dịch: Anh ấy đã quyết định mua một chiếc xe.
The decision to buy a car is a big step.
Dịch: Quyết định mua xe là một bước tiến lớn.
quyết tâm mua xe
nghị quyết mua xe
quyết định mua xe
07/11/2025
/bɛt/
người yêu thích thể dục
trân trọng những niềm vui giản dị
người nói lưu loát
cảng cá
Che lấp triệu chứng
bài kiểm tra năng lực
Nghề tự do
Hệ sinh thái khởi nghiệp