She wore a sleeveless dress to the party.
Dịch: Cô ấy đã mặc một chiếc đầm không tay đến bữa tiệc.
Sleeveless shirts are great for hot weather.
Dịch: Áo không tay rất tuyệt cho thời tiết nóng.
áo ba lỗ
áo không tay
tay áo
có tay
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
nhảy nhót, nô đùa
thụt vào, lùi vào (dùng trong văn bản để tạo khoảng cách bên trái)
không tạo ra động lực
Sinh viên năm thứ hai
rối loạn tình dục
Chiến dịch nâng cao nhận thức về ung thư cổ tử cung
hệ thống thưởng
râu dê