Be careful not to spill the coffee.
Dịch: Hãy cẩn thận đừng làm đổ cà phê.
She spilled the beans about the surprise party.
Dịch: Cô ấy đã tiết lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ.
tràn
rò rỉ
sự đổ
đã đổ
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
đối thủ
Cuộc thi Miss & Mister
mùa lạnh, mùa đông
lập kế hoạch nguồn lực doanh nghiệp
nổi loạn, không tuân theo quy tắc
khách hàng doanh nghiệp
thiết bị theo dõi sức khỏe
như đèn