The company has developed a detailed response plan for potential cyber attacks.
Dịch: Công ty đã phát triển một phương án ứng phó chi tiết cho các cuộc tấn công mạng tiềm ẩn.
The emergency response plan includes evacuation procedures.
Dịch: Phương án ứng phó khẩn cấp bao gồm các quy trình sơ tán.