The company has developed a detailed response plan for potential cyber attacks.
Dịch: Công ty đã phát triển một phương án ứng phó chi tiết cho các cuộc tấn công mạng tiềm ẩn.
The emergency response plan includes evacuation procedures.
Dịch: Phương án ứng phó khẩn cấp bao gồm các quy trình sơ tán.
Sách trang trí hoặc sách hình ảnh lớn thường đặt để trưng bày hoặc trang trí trong phòng khách.