chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
spiral structure
/ˈspaɪr.əl ˈstrʌk.tʃər/
cấu trúc xoắn ốc
noun
sea flower
/siː ˈflaʊər/
hoa biển
noun
performer name
/pərˈfɔːrmər neɪm/
tên người biểu diễn
noun
harridan
/ˈhærɪdən/
một người phụ nữ có tính cách hung dữ và khó chịu; một người đàn bà khó tính