She is overflowing with hope for the future.
Dịch: Cô ấy tràn đầy hy vọng về tương lai.
The project is overflowing with hope and promise.
Dịch: Dự án tràn đầy hy vọng và hứa hẹn.
hệ thống vận chuyển công cộng hoặc các phương tiện vận tải liên quan đến quá trình di chuyển qua các khu vực, thành phố hoặc quốc gia