The mental image of her face lingered in his mind.
Dịch: Tâm hình về khuôn mặt cô ấy vẫn còn đọng lại trong tâm trí anh.
He has a clear mental image of what he wants to achieve.
Dịch: Anh ấy có một tâm hình rõ ràng về những gì anh ấy muốn đạt được.
hình ảnh
ấn tượng
nhận thức
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
sửa, chỉnh sửa
sự nuôi dưỡng
Con lợn quay trên que
không được cảnh báo
cán bộ hành chính
Người bán uy tín
không khí trong lành
nền kinh tế internet