Her words left my heart fluttering.
Dịch: Lời nói của cô ấy khiến trái tim tôi xao xuyến.
I felt a fluttering heart when I saw him again.
Dịch: Tôi cảm thấy trái tim xao xuyến khi gặp lại anh ấy.
Cảm xúc
Cảm động
Rung động
sự rung động
rung động
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
chương trình đa phương tiện
Sự ghen tị
lối sống thân thiện với môi trường
giao tiếp bằng miệng
công dân số
điểm kiểm soát
quảng bá biệt thự
cái gậy (để đánh bóng), con dơi