Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Touched"

verb
retouched
/riːˈtʌtʃt/

được chỉnh sửa (ảnh)

noun
untouched nature
/ʌnˈtʌtʃt ˈneɪtʃər/

Thiên nhiên hoang sơ

adjective
U90 touched
/juːˈnaɪnti ˈtʌtʃt/

U90 xúc động

noun
untouched beauty
/ʌnˈtʌtʃt ˈbjuːti/

vẻ đẹp nguyên sơ

adjective/verb
touched
/tʌtʃt/

cảm động

verb phrase
touched a point in time
/tʌʧt ə pɔɪnt ɪn taɪm/

có thời điểm chạm

noun
Untouched beach
/ʌnˈtʌtʃt biːtʃ/

bãi tắm hoang sơ

adjective
untouched
/ʌnˈtʌtʃt/

chưa bị chạm đến, nguyên vẹn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY