Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Touched"

verb
retouched
/riːˈtʌtʃt/

được chỉnh sửa (ảnh)

noun
untouched nature
/ʌnˈtʌtʃt ˈneɪtʃər/

Thiên nhiên hoang sơ

adjective
U90 touched
/juːˈnaɪnti ˈtʌtʃt/

U90 xúc động

noun
untouched beauty
/ʌnˈtʌtʃt ˈbjuːti/

vẻ đẹp nguyên sơ

adjective/verb
touched
/tʌtʃt/

cảm động

verb phrase
touched a point in time
/tʌʧt ə pɔɪnt ɪn taɪm/

có thời điểm chạm

noun
Untouched beach
/ʌnˈtʌtʃt biːtʃ/

bãi tắm hoang sơ

adjective
untouched
/ʌnˈtʌtʃt/

chưa bị chạm đến, nguyên vẹn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY