Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Moved"

noun
removed official
/rɪˈmuːvd əˈfɪʃəl/

quan chức bị cách chức

verb phrase
hurdle will be removed
/ˈhɜːrdəl wɪl biː rɪˈmuːvd/

rào cản sẽ được loại bỏ

phrase
impediment will be removed
/ɪmˈpedɪmənt wɪl biː rɪˈmuːvd/

sự cản trở sẽ được loại bỏ

phrase
obstacle will be removed
ˈɒbstəkəl wɪl biː rɪˈmuːvd

chướng ngại vật sẽ được loại bỏ

verb
be moved to tears
/biː muːvd tə tɪərz/

cảm động đến rơi nước mắt

adjective
moved to tears
/muːvd tuː tɪərz/

cảm động rơi lệ

adjective
deeply moved
/ˈdiːpli muːvd/

thực sự xúc động

adjective
moved
/muːvd/

xúc động

adjective
unmoved
/ʌnˈmuːvd/

không bị lay chuyển

verb
removed
/rɪˈmuːvd/

đã bị loại bỏ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY