The delivery timeline for the project is set for next week.
Dịch: Thời gian giao hàng cho dự án được ấn định vào tuần tới.
Please check the delivery timeline to ensure timely arrival.
Dịch: Vui lòng kiểm tra thời gian giao hàng để đảm bảo đến nơi đúng hạn.
trong yếu tố của ai đó; trong môi trường mà người đó cảm thấy thoải mái và tự nhiên