The critics began to adulate the new director.
Dịch: Các nhà phê bình bắt đầu tôn sùng đạo diễn mới.
He was so eager to adulate his boss that he lost his integrity.
Dịch: Anh ta quá háo hức để nịnh hót sếp đến nỗi đánh mất sự chính trực của mình.
nịnh nọt
nịnh bợ
sự tôn sùng
thuộc về sự nịnh hót
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
nguồn gốc của nền văn minh
phản hồi về bài tập
phiên bản đặc biệt
địa chỉ thanh toán
bỏ phiếu
bữa tiệc độc thân của phụ nữ trước khi kết hôn
bên kia càng kéo lên
Âm nhạc thương mại