She put on her housecoat and slippers.
Dịch: Cô ấy mặc áo choàng và đi dép lê.
He wore a housecoat over his pajamas.
Dịch: Anh ấy mặc áo choàng bên ngoài bộ đồ ngủ.
áo choàng tắm
áo choàng
28/06/2025
/ˈɡæstrɪk ɪnfləˈmeɪʃən/
tài sản từ 1 - 5 tỷ
Văn hóa Đức
cốt truyện đỉnh
động trời
Trang web bất động sản
Hoàn cảnh cụ thể
tái cấu trúc hệ thống
tái định hướng sự nghiệp