He was labeled a traitor for his actions.
Dịch: Anh ta bị coi là một tội đồ vì những hành động của mình.
The court declared him a traitor to the nation.
Dịch: Tòa án tuyên bố anh ta là một tội đồ của quốc gia.
kẻ phản trắc
người nổi loạn
sự phản bội
phản trắc
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
tàu chiến
Cây hoa sứ
củng cố kiến thức
Ngày thành lập
vitamin
sử dụng
buổi chiếu phim
nhiễm virus