The research program aims to improve public health.
Dịch: Chương trình nghiên cứu nhằm cải thiện sức khỏe cộng đồng.
She was accepted into a prestigious research program.
Dịch: Cô ấy đã được chấp nhận vào một chương trình nghiên cứu danh giá.
dự án nghiên cứu
chương trình học
nhà nghiên cứu
nghiên cứu
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
nguồn gốc, lai lịch
gửi
đào tạo linh hoạt
điểm sơ tuyển
sự ngây thơ, sự vô tội
quan điểm
Tiếp thị lan truyền
gây tai nạn