The research program aims to improve public health.
Dịch: Chương trình nghiên cứu nhằm cải thiện sức khỏe cộng đồng.
She was accepted into a prestigious research program.
Dịch: Cô ấy đã được chấp nhận vào một chương trình nghiên cứu danh giá.
dự án nghiên cứu
chương trình học
nhà nghiên cứu
nghiên cứu
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
họ hàng, gốc gác, dòng dõi
Đậu đũa
Quản trị viên CNTT
cơn hoảng sợ
trẻ mới biết đi
Kỹ năng nấu ăn
người tốt nghiệp tài chính
mập mờ thành phần