The research program aims to improve public health.
Dịch: Chương trình nghiên cứu nhằm cải thiện sức khỏe cộng đồng.
She was accepted into a prestigious research program.
Dịch: Cô ấy đã được chấp nhận vào một chương trình nghiên cứu danh giá.
dự án nghiên cứu
chương trình học
nhà nghiên cứu
nghiên cứu
20/11/2025
sự hiểu văn bản
sức khỏe và làm đẹp
đường nghiêng
tăng tốc độ trao đổi chất
an toàn cá nhân
sự la hét
Nhân viên tuyển dụng
Sự di chuyển từ từ